Tên Hàng | Diễn Giải | |
Main unit for XBM (Connector type) (Ladder language) |
XBM-DN16S | Nguồn cấp DC24V, 8 Ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí |
XBM-DR16S | Nguồn cấp DC24V, 8 Ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBM-DN32S | Nguồn cấp DC24V, 16 Ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí |
|
XBM-DN32H2 | DC24 power supply, 16 DC24V input, 16 TR(NPN : Sink) output, Built-in Positioning Function, Control of 2 axies with pulses | |
XBM-DN32HP | DC24 power supply, 16 DC24V input, 16 TR(NPN : Sink) output, Built-in Positioning Function, Control of 6 axies with pulses |
|
XEM-DN32H2 | DC24 power supply, 16 DC24V input, 16 TR(NPN : Sink) output, Built-in Positioning Function, Control of 2 axies with pulses |
|
XEM-DN32HP | DC24 power supply, 16 DC24V input, 16 TR(NPN : Sink) output, Built-in Positioning Function, Control of 6 axies with pulses |
|
Main unit for XBC (Terminal block type) (Ladder language) |
XBC-DR32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí |
XBC-DN32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DN64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR32H/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Realy output, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DN32H/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR64H/DC | Nguồn cấp DC24V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Realy output, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DN64H/DC | Nguồn cấp DC24V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
Main unit for XEC (Terminal Block type) (IEC language) |
XEC-DR32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí |
XEC-DN32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DR64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DN64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DP32H | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(PNP : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DP64H | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 32 Ngõ ra TR(PNP : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DR32H/D1 | Nguồn cấp DC12~24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Relay | |
XEC-DR64H/D1 | Nguồn cấp DC12~24V, 32 ngõ vào DC24V, 32 ngõ ra Relay | |
Main unit for XBC (Economic type) |
XBC-DR10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 Ngõ ra Relay |
XBC-DN10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DP10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DR14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 Ngõ ra Relay | |
XBC-DN14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DP14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DR20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
XBC-DN20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DP20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DR30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XBC-DN30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DP30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (PNP) | |
Main unit for IEC (Economic type) | XEC-DR10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 Ngõ ra Relay |
XEC-DN10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DP10E | Nguồn cấp AC110/240V, 6 ngõ vào DC24V, 4 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DR14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 Ngõ ra Relay | |
XEC-DN14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DP14E | Nguồn cấp AC110/240V, 8 ngõ vào DC24V, 6 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DR20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay | |
XEC-DN20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DP20E | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DR30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XEC-DN30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DP30E | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DN20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DR20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay | |
XBC-DP20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DN30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DR30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XBC-DP30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DN40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DR40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra Relay | |
XBC-DP40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC-DN60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XBC-DR60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 Ngõ ra Relay | |
XBC-DP60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DN20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DR20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 Ngõ ra Relay | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
Standard type (IEC) | XEC-DP20SU | Nguồn cấp AC110/240V, 12 ngõ vào DC24V, 8 ngõ ra Transistor (PNP) |
XEC-DN30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DR30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XEC-DP30SU | Nguồn cấp AC110/240V, 18 ngõ vào DC24V, 12 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DN40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DR40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra Relay | |
XEC-DP40SU | Nguồn cấp AC110/240V, 24 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XEC-DN60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 ngõ ra Transistor (NPN) | |
XEC-DR60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 Ngõ ra Relay | |
XEC-DP60SU | Nguồn cấp AC110/240V, 32 ngõ vào DC24V, 28 ngõ ra Transistor (PNP) | |
XBC U (AC) | XBC-DN32U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink) |
XBC-DN32UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), Built-in Analog | |
XBC-DN32UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DP32U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 TR(PNP : Source) output | |
XBC-DP32UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR((PNP : Source), Built-in Analog | |
XBC-DP32UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 TR((PNP : Source) output, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR28U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XBC-DR28UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, Built-in Analog | |
XBC-DR28UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC U (DC) | XBC-DN32U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink) |
XBC-DN32UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), Built-in Analog | |
XBC-DN32UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DP32U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source) | |
XBC-DP32UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR((PNP : Source), Built-in Analog | |
XBC-DP32UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR((PNP : Source), có chức năng điều khiển vị trí | |
XBC-DR28U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XBC-DR28UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, Built-in Analog | |
XBC-DR28UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DN32U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink) | |
XEC-DN32UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), Built-in Analog | |
XEC-DN32UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
XEC U (AC) | XEC-DP32U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source) |
XEC-DP32UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source), Built-in Analog | |
XEC-DP32UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DR28U | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XEC-DR28UA | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, Built-in Analog | |
XEC-DR28UP | Nguồn cấp AC110/240V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC U (DC) | XEC-DN32U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink) |
XEC-DN32UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), Built-in Analog | |
XEC-DN32UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 Ngõ ra TR(NPN : Sink), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DP32U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source) | |
XEC-DP32UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source), Built-in Analog | |
XEC-DP32UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 16 ngõ ra TR(PNP : Source), có chức năng điều khiển vị trí | |
XEC-DR28U/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay | |
XEC-DR28UA/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, Built-in Analog | |
XEC-DR28UP/DC | Nguồn cấp DC24V, 16 ngõ vào DC24V, 12 Ngõ ra Relay, có chức năng điều khiển vị trí | |
Expension I/O | XBE-DC08A | 8 ngõ vào DC24V |
XBE-DC16A | 16 ngõ vào DC24V | |
XBE-DC16B | 16 ngõ vào DC24V | |
XBE-DC32A | 32 ngõ vào DC24V | |
XBE-RY08A | 8 ngõ ra Relay | |
XBE-RY08B | 4 ngõ ra Relay, Seperated common | |
XBE-RY16A | 16 ngõ ra Relay | |
XBE-DR16A | 8 ngõ vào DC24V/ 8 ngõ ra Relay | |
XBE-TN08A | 8 ngõ ra Transistor(NPN : Sink) | |
XBE-TN16A | 16 ngõ ra Transistor(NPN : Sink) | |
XBE-TN32A | 32 ngõ ra Transistor(NPN : Sink) | |
XBE-TP08A | 8 ngõ ra Transistor(PNP : Source) | |
XBE-TP16A | 16 ngõ ra Transistor(PNP : Source) | |
XBE-TP32A | 32 ngõ ra Transistor(PNP : Source) | |
XBL-C41A | Cnet (RS-422/485) I/F | |
XBL-C21A | Cnet (RS-232C) I/F [modem communication] | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
Communication | XBL-EIMT | RAPIEnet – LS Protocol based Ethernet |
XBL-EIMF | RAPIEnet – Fiber optic | |
XBL-EIMH | RAPIEnet – Hybrid | |
XBL-EMTA | Ethernet I/F | |
XBL-CMEA | CANOpen Master | |
XBL-CSEA | CANOpen Slave | |
XBL-PMEC | Profibus Master | |
XBL-PSEA | Profibus Slave | |
XBL-RMEA | Rnet master | |
XBL-DSEA | Dnet slave | |
XBL-EIPT | Ethernet IP | |
Special | XBF-AD04A | 4 kênh vào Analog (Current/Volltage) (12BIT) |
XBF-AD08A | 8 kênh vào Analog (Current/Volltage) (12BIT) | |
XBF-DC04A | 4 kênh ra Analog (Current) (12BIT) | |
XBF-DV04A | 4 kênh ra Analog (Voltage) (12BIT) | |
XBF-AH04A | 2 kênh vào Analog, 2 kênh ra Analog | |
XBF-RD04A | 4 kênh vào RTD (Resistance Temperature Detect) | |
XBF-RD01A | 1 kênh vào RTD (Resistance Temperature Detect) | |
XBF-TC04S | 4 kênh vào Thermocouple | |
XBF-PD02A | Pulse (OC) output 2 axis | |
XBF-PN08B | EtherCAT standard 8 axis | |
XBF-PN04B | EtherCAT standard 4 axis | |
XBF-HO02A | HSC Open collector | |
XBF-HD02A | HSC Line drive | |
XBF-AD04C | 4 kênh vào Analog (Current/Volltage) (14BIT) | |
XBF-DC04C | 4 kênh ra Analog (Current) (14BIT) | |
XBF-DV04C | 4 kênh ra Analog (Voltage) (14BIT) | |
XBF-LD02S | Loaecell module, 2 channels | |
XBF-TC04TT | Temperature controller. Thermocouple input | |
XBF-TC04RT | Temperature controller. RTD input | |
XBO-M2MB | Program read/write, Program back up | |
Tên hàng | Diễn Giải | |
Option board | XBO-DC04A | DC input (High speed counter in XBC-xxxS) |
XBO-TN04A | TR output (Pulse output in XBC-xxxS) | |
XBO-AD02A | Current/Voltage input 2Ch | |
XBO-DA02A | Current/Voltage output 2Ch | |
XBO-AH02A | Current/Voltage input 1Ch / output 1Ch | |
XBO-RD01A | RTD 1Ch | |
XBO-TC02A | Thermo couple 2Ch | |
XBO-RTCA | Real Time Clock Pack | |
Download cable | PMC-310S | Connection cable(PC to PLC), 9pin(PC)-6pin(PLC), Soft tube type cable for XBM |
USB-301A 2.0 | Connection cable(PC to PLC), USB 2.0 | |
BATTERY | XBC & XEC | BATT,LITHIUM,CR2032,WK13,3V,220mAh,MAXELL |
XGK CPU | XGK-CPUE | CPU Module, User Program Memory 16 Ksteps, 84ns/step, Max. 1,536 I/O, Built-in RS-232C, USB |
XGK-CPUS | CPU Module, User Program Memory 32 Ksteps, 84ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGK-CPUA | CPU Module, User Program Memory 32 Ksteps, 28ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGK-CPUH | CPU Module, User Program Memory 64 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGK-CPUU | CPU Module, User Program Memory 128 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGK-CPUUN | CPU Module, User Program Memory 256 Ksteps, 8.5ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in Ethernet, USB | |
XGK-CPUHN | CPU Module, User Program Memory 128 Ksteps, 8.5ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in Ethernet, USB | |
XGK-CPUSN | CPU Module, User Program Memory 64 Ksteps, 8.5ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in Ethernet, USB | |
XGI CPU | XGI-CPUE | CPU Module, User Program Memory 64 Kbytes, 84ns/step, Max. 1,536 I/O, Built-in RS-232C, USB |
XGI-CPUS | CPU Module, User Program Memory 128 Kbytes, 28ns/step, Max. 3,072 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGI-CPUH | CPU Module, User Program Memory 512 Kbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGI-CPUU | CPU Module, User Program Memory 1 Mbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB | |
XGI-CPUUN | CPU Module, User Program Memory 1 Mbytes, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in Ethernet, USB | |
Power | XGP-ACF1 | Power Supply Module, AC Free Voltage / DC5V 3A, DC24V 0.6A |
XGP-ACF2 | Power Supply Module, AC Free Voltage / DC5V 6A | |
XGP-AC23 | Power Supply Module, AC 220V, DC5V 8A | |
XGP-DC42 | Power Supply Module, DC24V, DC5V 6A | |
Main slot | XGB-M04A | Base board (Main), 4 slots for I/O Module |
XGB-M06A | Base board (Main), 6 slots for I/O Module | |
XGB-M08A | Base board (Main), 8 slots for I/O Module |