Điện áp vào: 150V (130V) – 250V
Điện áp ra: 100V – 120V – 220V ± 1,5 – 2%
Tần số: 49 – 62 Hz
Thời gian đáp ứng với điện áp 10% áp vào thay đổi: 0. 4s ÷ 1s ( 500VA – 10000 VA), 0.8s ÷ 2s ( 15000VA – 50000VA )
Nhiệt độ: từ – 5º C đến + 40 º C
Nguyên lí hoạt động : Servo điều chỉnh động cơ servo 1 chiều
Độ cách điện : Lớn hơn 3 MΩ ở điện áp 1 chiều 500 V
Độ bền điện : Kiểm tra điện áp 2000 V trong vòng 1 phút
Kích thước ( D ˟ R ˟ C ) : 400 ˟ 218 ˟ 310 ( mm )
Trọng lượng : 20 ( kg )
MÃ HÀNG | CÔNG SUẤT | KÍCH THƯỚC | TRỌNG LƯỢNG |
SH-500II | 0.5kVA | 225x175x177mm | 5kg |
SH-1000II | 1kVA | 225x175x177mm | 6.2kg |
SH-2000II | 2kVA | 285x208x218mm | 9.6kg |
SH-3000II | 3kVA | 305x220x305mm | 11kg |
SH-5000II | 5kVA | 305x220x305mm | 14.8kg |
SH-7500II | 7.5kVA | 405x200x310mm | 20kg |
SH-10000II | 10kVA | 405x200x310mm | 22.5kg |
SH-15000II | 15kVA | 562x312x510mm | 54kg |
SH-20000II | 20kVA | 562x312x510mm | 56kg |
SH-25000II | 25kVA | 690x488x450mm | 69kg |
SH-30000II | 30kVA | 690x488x450mm | 76kg |
SH-50000II | 50kVA | 700x480x660mm | 120kg |