KT: 500*500*300 – Công suất: 0.25KW – Lưu lượng gió: 5500m³/h, điện áp: 380V, truyền động trực tiếp, lưới thép phía trước, lá chớp lật phía sau. |
KT: 600*600*300 – Công suất: 0.25KW – Lưu lượng gió: 7500m³/h, điện áp: 380V, truyền động trực tiếp, lưới thép phía trước, lá chớp lật phía sau. |
KT: 700*700*300 – Công suất: 0.37KW – Lưu lượng gió: 10.000m³/h, điện áp: 380V, truyền động trực tiếp, lưới thép phía trước, lá chớp lật phía sau. |
KT: 900*900*400 – Công suất: 0.37KW – Lưu lượng gió: 28.000m³/h, điện áp: 380V, kết nối motor bằng dây curoa, lưới thép phía trước, lá chớp lật phía sau. |
KT: 1100*1100*400 – Công suất: 0.55KW – Lưu lượng gió: 32.000m³/h, điện áp: 380V, kết nối motor bằng dây curoa, lưới thép phía trước, lá chớp lật phía sau. |
KT: 1220*1220*400 – Công suất: 0.75KW – Lưu lượng gió: 37.000m³/h, điện áp: 380V, kết nối motor bằng dây curoa, lưới thép phía trước, lá chớp lật phía sau. |
KT: 1380*1380*400 – Công suất: 1.1 KW – Lưu lượng gió: 44.500m³/h, điện áp: 380V, kết nối motor bằng dây curoa, lưới thép phía trước, lá chớp lật phía sau. |