FK9922.230120.NO | – Điện áp định mức : 230 VAC – 50/60HZ – Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A – Độ ồn : 43 / 45 dB – Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC – Lưu lượng gió : 55 / 66 m3/h – Kích thước khối : 148 x 148 x 57mm – Kích thước lổ khoét : 124 x 124mm – Quạt gắn kèm : F2E-120S-230 |
1 tiếp điểm NO & đèn báo quạt hoạt động |
FK9923.230120.NO | – Điện áp định mức : 230 VAC – 50/60HZ – Công suất / Dòng điện : 19W / 0.12A – Độ ồn : 43 / 45 dB – Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC – Lưu lượng gió : 105 / 120 m3/h – Kích thước khối : 204 x 204 x 82mm – Kích thước lổ khoét : 177 x 177mm – Quạt gắn kèm : F2E-120S-230 |
1 tiếp điểm NO & đèn báo quạt hoạt động |
FK9925.230162.NO | – Điện áp định mức : 230 VAC – 50/60HZ – Công suất / Dòng điện : 41W / 0.28A – Độ ồn : 48 / 52 dB – Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC – Lưu lượng gió : 230 / 265 m3/h – Kích thước mặt : 255 x 255 x 105mm – Kích thước lổ khoét : 224 x 224mm – Quạt gắn kèm : F2E-162B-230 |
1 tiếp điểm NO & đèn báo quạt hoạt động |
FK9926.230260.NO | – Điện áp định mức : 230 VAC – 50/60HZ – Công suất / Dòng điện : 64W-0.29A – Độ ồn : 46 / 49 dB – Nhiệt độ hoạt động : -10oC -:- +55oC – Lưu lượng gió : 500 / 560 m3/h – Kích thước mặt : 323 x 323 x 129mm – Kích thước lổ khoét : 292 x 292mm – Quạt gắn kèm : F2E-260B-230 |
1 tiếp điểm NO &đèn báo quạt hoạt động |