Board đổ keo chống bụi và chống ẩm
Biến tải thiết kế phù hợp khi sử dụng với các tải nặng
EN500-4T0750G/0900P | 75/90kW | 100HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T0900G/1100P | 90/110kW | 125HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T1100G/1320P | 110/132kW | 150HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T1320G/1600P | 132/160kW | 175HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T1600G/2000P | 160/200kW | 215HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T2000G/2200P | 200/220kW | 275HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T2200G/2500P | 220/250kW | 300HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T2500G/2800P | 250/280kW | 330HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T2800G/3150P | 280/315kW | 375HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T3150G/3550P | 315/355kW | 420HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T3550G/3750P | 355/375kW | 475HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T3750G/4000P | 375/400kW | 500HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T4000G/4500P | 400/450kW | 530HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T4500G/5000P | 450/500kW | 600HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T5000G/5600P | 500/560kW | 670HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T5600G/6300P | 560/630kW | 750HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-4T6300G | 630kW | 840HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |
EN500-800kW | 800kW | 1000HP Tải Nặng | Điện áp vào 3P 380VAC (+-15%) ra 3P 3800VAC |