Menu

THƯƠNG HIỆU

Cáp Điện Trung Thế LS Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x240mm

  • Tình trạng: Còn hàng
  • Hãng sản xuất: LS
  • Mã thiết bị: Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1x240mm
  • Bảo hành: 12 Tháng
  • Xuất xứ: Việt Nam
Giá liên hệ
Quý khách vui lòng liên hệ báo giá ưu đãi đối với số lượng lớn.

Catalogue Dây Cáp Điện LS Vina

Điện áp định mức : 12.7/22(24)kV

Điện áp thử: 42kV/5 phút

Phóng điện cục bộ : 5pC/19kV

Độ bền cách điện : Min. 40,000 GΩm(20oC)

Dòng chạm đất màn chắn dây đồng : 10kA/s

Bán kính uốn cong

Trong quá trình lắp đặt: 25xOD

Sau lắp đặt: 15xOD

(OD: đường kính tổng thể)

Chống nước

– Chống nước theo chiều dọc: băng keo

– Chống nước xung quanh: băng keo nhôm

Chống côn trùng tấn công

– Thêm hóa chất vào vỏ bọc ngoài

– Vỏ bọc vải sợi ni-long

– Băng đồng gấp đôi

Tiết diện danh định Đường kính lõi dẫn Chiều dày cách điện danh định Số sợi/đường kính màn chắn sợi đồng Chiều dày danh định của lớp vỏ hợp chất Đường kính gần đúng của cáp Trọng lượng gần đúng của cáp (lõi dẫn đồng và nhôm)
PVC HDPE CU AL
mm2 mm mm no./mm mm mm mm Kg/km Kg/km
35 6.90 5.5 48 / 1.35 1.0 1.0 28 1,430
50 8.00 5.5 48 / 1.35 1.0 1.0 29 1,570
70 9.70 5.5 48 / 1.35 1.0 1.0 30 1,800 1,390
95 11.4 5.5 48 / 1.35 1.0 1.0 32 2,080 1,510
120 12.8 5.5 48 / 1.35 1.0 1.0 33 2,340 1,610
150 14.2 5.5 48 / 1.35 1.0 1.0 35 2,620 1,720
185 15.8 5.5 48 / 1.35 1.0 1.1 37 3,010 1,880
240 18.1 5.5 48 / 1.35 1.1 1.1 39 3,600 2,130
300 20.4 5.5 48 / 1.35 1.1 1.1 42 4,210 2,350
400 23.2 5.5 48 / 1.35 1.2 1.2 45 5,080 2,700
500 26.3 5.5 48 / 1.35 1.2 1.2 49 6,230 3,170
630 30.2 5.5 48 / 1.35 1.3 1.3 54 7,680 3,720
800 34.2 5.5 48 / 1.35 1.3 1.4 58 9,410 4,330