Catalogue Dây Cáp Điện LS Vina
Điện áp định mức : 12.7/22(24)kV
Điện áp thử: 42kV/5 phút
Phóng điện cục bộ : 5pC/19kV
Độ bền cách điện : Min. 40,000 GΩm(20oC)
Dòng chạm đất màn chắn dây đồng : 10kA/s
Bán kính uốn cong
Trong quá trình lắp đặt: 25xOD
Sau lắp đặt: 15xOD
(OD: đường kính tổng thể)
Chống nước
– Chống nước theo chiều dọc: băng keo
– Chống nước xung quanh: băng keo nhôm
Chống côn trùng tấn công
– Thêm hóa chất vào vỏ bọc ngoài
– Vỏ bọc vải sợi ni-long
– Băng đồng gấp đôi
Tiết diện danh định | Đường kính lõi dẫn | Chiều dày cách điện danh định | Số sợi/đường kính màn chắn sợi đồng | Chiều dày danh định của lớp vỏ hợp chất | Đường kính gần đúng của cáp | Trọng lượng gần đúng của cáp (lõi dẫn đồng và nhôm) | ||
PVC | HDPE | CU | AL | |||||
mm2 | mm | mm | no./mm | mm | mm | mm | Kg/km | Kg/km |
35 | 6.90 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.0 | 1.0 | 28 | 1,430 | – |
50 | 8.00 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.0 | 1.0 | 29 | 1,570 | – |
70 | 9.70 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.0 | 1.0 | 30 | 1,800 | 1,390 |
95 | 11.4 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.0 | 1.0 | 32 | 2,080 | 1,510 |
120 | 12.8 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.0 | 1.0 | 33 | 2,340 | 1,610 |
150 | 14.2 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.0 | 1.0 | 35 | 2,620 | 1,720 |
185 | 15.8 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.0 | 1.1 | 37 | 3,010 | 1,880 |
240 | 18.1 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.1 | 1.1 | 39 | 3,600 | 2,130 |
300 | 20.4 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.1 | 1.1 | 42 | 4,210 | 2,350 |
400 | 23.2 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.2 | 1.2 | 45 | 5,080 | 2,700 |
500 | 26.3 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.2 | 1.2 | 49 | 6,230 | 3,170 |
630 | 30.2 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.3 | 1.3 | 54 | 7,680 | 3,720 |
800 | 34.2 | 5.5 | 48 / 1.35 | 1.3 | 1.4 | 58 | 9,410 | 4,330 |