Mô Tả Sản Phẩm | Công Suất (Watt) |
Điện Áp (V) |
Đóng Gói (Đơn Vị/ thùng) |
BSN 70L 300I (lõi đồng) | 70 | 220 | 6 |
BSN 100L 300I (lõi đồng) | 100 | 220 | 6 |
BSN 150L 300I TS (lõi đồng) | 150 | 220 | 6 |
BSN 250L 300I TS (lõi đồng) | 250 | 220 | 6 |
BSN 400L 300I TS (lõi đồng) | 400 | 220 | 4 |
BSN 50L 300I TS (lõi nhôm) | 50 | 220 | 6 |
BSN 70L 300I TS (lõi nhôm) | 70 | 220 | 6 |
BSN 100L 300I TS (lõi nhôm) | 100 | 220 | 6 |
BSN 150L 300I TS (lõi nhôm) | 150 | 220 | 6 |
BSN 250L 300I TS (lõi nhôm) | 250 | 220 | 6 |
BSN 400L 300I TS (lõi nhôm) | 400 | 220 | 4 |
BSN 1000L 02 (lõi đồng) | 1000 | 220 | 1 |
BSN 1000L 302I (lõi đồng) | 1000 | 220 | 1 |